MX Token Giá

MX Token Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MX hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$4.5946
$4.5946
HK$35.97
4.2847
binance

Binance

$4.5947
$4.5947
HK$35.97
4.2848
okx

OKX

$4.5947
$4.5947
HK$35.97
4.2848
bybit

Bybit

$4.5945
$4.5945
HK$35.97
4.2846
digifinex

DigiFinex

$4.5948
$4.5948
HK$35.97
4.2849
bitrue

Bitrue

$4.5948
$4.5948
HK$35.97
4.2849
bingx

BingX

$4.5941
$4.5941
HK$35.96
4.2842
bitget

Bitget

$4.5944
$4.5944
HK$35.97
4.2845
deepcoin

Deepcoin

$4.5941
$4.5941
HK$35.96
4.2842
hotcoin-global

Hotcoin Global

$4.5949
$4.5949
HK$35.97
4.2850
bitmart

BitMart

$4.5949
$4.5949
HK$35.97
4.2850
cointiger

CoinTiger

$4.5949
$4.5949
HK$35.97
4.2850
whitebit

WhiteBIT

$4.5948
$4.5948
HK$35.97
4.2849
lbank

LBank

$4.5949
$4.5949
HK$35.97
4.2850
btse

BTSE

$4.5942
$4.5942
HK$35.96
4.2843
gate-io

Gate.io

$4.5946
$4.5946
HK$35.97
4.2847
htx

HTX

$4.5941
$4.5941
HK$35.96
4.2842
xt

XT.COM

$4.5946
$4.5946
HK$35.97
4.2847
upbit

Upbit

$4.5945
$4.5945
HK$35.97
4.2846
kucoin

KuCoin

$4.595
$4.595
HK$35.97
4.2851
mexc

MEXC

$4.5942
$4.5942
HK$35.96
4.2843
indoex

IndoEx

$4.5943
$4.5943
HK$35.97
4.2844
phemex

Phemex

$4.5949
$4.5949
HK$35.97
4.2850
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$4.5948
$4.5948
HK$35.97
4.2849
bitforex

BitForex

$4.5944
$4.5944
HK$35.97
4.2845
latoken

LATOKEN

$4.5949
$4.5949
HK$35.97
4.2850
bibox

Bibox

$4.5943
$4.5943
HK$35.97
4.2844
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$4.595
$4.595
HK$35.97
4.2851
bithumb

Bithumb

$4.5949
$4.5949
HK$35.97
4.2850
poloniex

Poloniex

$4.5941
$4.5941
HK$35.96
4.2842
kraken

Kraken

$4.5942
$4.5942
HK$35.96
4.2843
p2b

P2B

$4.595
$4.595
HK$35.97
4.2851
dydx

dYdX

$4.5942
$4.5942
HK$35.96
4.2843
citex

CITEX

$4.5943
$4.5943
HK$35.97
4.2844
bitmex

BitMEX

$4.5945
$4.5945
HK$35.97
4.2846
ascendex

AscendEX (BitMax)

$4.5949
$4.5949
HK$35.97
4.2850
stormgain

StormGain

$4.595
$4.595
HK$35.97
4.2851
coinsbit

Coinsbit

$4.5943
$4.5943
HK$35.97
4.2844
tidex

Tidex

$4.5946
$4.5946
HK$35.97
4.2847
bitfinex

Bitfinex

$4.5946
$4.5946
HK$35.97
4.2847
btc-alpha

BTC-Alpha

$4.5948
$4.5948
HK$35.97
4.2849

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MX sang USD là 1 MX tương đương với $0.0012 và mỗi USD có giá trị là 4.5941 MX Token. Vốn hóa thị trường là $453.526m. Trong tuần qua, MX Token đã giảm -7.14%, đạt mức cao nhất là $4.9471 và mức thấp là $4.8082. Trong tháng qua, MX Token đã giảm -14.74%, đạt mức cao nhất là $5.3883 và mức thấp là $4.6234. Trong năm qua, MX Token đã giảm 63.51%, với mức cao nhất là $5.3883 và thấp nhất là $2.1178. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MX đã được giao dịch trên 21 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.